Chú thích Korean State Railway

  1. “몽골에 갔던 철도성대표단 귀국”. Korean Central News Agency. ngày 9 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2015[liên kết hỏng] and its English translation “Delegation of Ministry of Railways Back Home”. ngày 9 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2015
  2. “北, 당 중앙위원 128명, 후보위원 106명 발표”. 노컷뉴스. ngày 10 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2018.
  3. 1 2 3 4 5 6 7 Kokubu, Hayato (2007). 将軍様の鉄道 (Shōgun-sama no Tetsudō) (bằng tiếng Nhật). Shinchosha. tr. 71. ISBN 978-4-10-303731-6.
  4. Buzo, Adrian (2002). The Making of Modern Korea. London: Routledge. tr. 53. ISBN 0-415-23749-1.
  5. 1 2 3 4 5 Kokubu, Hayato (2007). 将軍様の鉄道 (Shōgun-sama no Tetsudō) (bằng tiếng Nhật). Shinchosha. tr. 131. ISBN 978-4-10-303731-6.
  6. “USATCFE Overview”. web.archive.org. ngày 17 tháng 9 năm 2005. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2019.
  7. 1 2 3 Kokubu, Hayato (2007). 将軍様の鉄道 (Shōgun-sama no Tetsudō) (bằng tiếng Nhật). Shinchosha. tr. 72. ISBN 978-4-10-303731-6.
  8. Hyung Gu Lynn (2007). Bipolar Orders: The Two Koreas since 1989. Zed Books. tr. 20.
  9. 1 2 3 4 Kokubu, Hayato (2007). 将軍様の鉄道 (Shōgun-sama no Tetsudō) (bằng tiếng Nhật). Shinchosha. tr. 75. ISBN 978-4-10-303731-6.
  10. Buzo, Adrian (2002). The Making of Modern Korea. London: Routledge. tr. 60–61. ISBN 0-415-23749-1.
  11. 1 2 3 “潮起潮落:【原创】朝鲜铁路机车车辆概况一览分页 第1页”. Cchere.com. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2016.
  12. “デロイを探せ!(その49) 1948年の「北」におけるデロイ|ゴンブロ!(ゴンの徒然日記)”. Ameblo.jp. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2016.
  13. 1 2 3 Korean Review. Pyongyang, Korea (DPR): Foreign Languages Publishing House. 1983. tr. 205.
  14. “デロイを探せ!(その4)発注数量と実生産数”. ゴンブロ!(ゴンの徒然日記) (bằng tiếng Nhật). ngày 8 tháng 11 năm 2011.
  15. “デロイを探せ!(その46) デロニの動画発見(改)”. ゴンブロ!(ゴンの徒然日記) (bằng tiếng Nhật). ngày 12 tháng 7 năm 2013.
  16. Ziel, Ron; Huxtable, Nils (1995). Steam Beneath the Red Star. Amerion House. tr. 192. ISBN 0-8488-0929-7.
  17. 1 2 3 4 Kokubu, Hayato (2007). 将軍様の鉄道 (Shōgun-sama no Tetsudō) (bằng tiếng Nhật). Shinchosha. tr. 73. ISBN 978-4-10-303731-6.
  18. [Stokesbury, James L (1990). A Short History of the Korean War. p. 90, New York: Harper Perennial. ISBN 0-688-09513-5.
  19. “Korean War Armistice Agreement”. FindLaw. Canada and United States: Thomson Reuters. ngày 27 tháng 7 năm 1953. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  20. 1 2 3 4 5 Kokubu, Hayato (2007). 将軍様の鉄道 (Shōgun-sama no Tetsudō) (bằng tiếng Nhật). Shinchosha. tr. 74. ISBN 978-4-10-303731-6.
  21. Choe, Un-sik, 한국의 전통 사회 운송 기구, ISBN 978-89-7300-728-8, p. 112
  22. 丹東 압록강철교는 북한의 생명길 (in Korean)
  23. Communist Logistics in the Korean War, 1995
  24. “Железнодорожные переговоры”. logistics.ru. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2019.
  25. 朝鮮總督府官報 (The Public Journal of the Governor-General of Korea), Shōwa Nr. 5143, ngày 29 tháng 3 năm 1944
  26. 朝鮮總督府官報 (The Public Journal of the Governor-General of Korea), Shōwa Nr. 5286, ngày 15 tháng 9 năm 1944
  27. 1 2 3 Kokubu, Hayato (2007). 将軍様の鉄道 (Shōgun-sama no Tetsudō) (bằng tiếng Nhật). Shinchosha. tr. 130. ISBN 978-4-10-303731-6.
  28. “황해청년선”. terms.naver.com. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2019.
  29. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Hayato, Kokubu, 将軍様の鉄道 (Shōgun-sama no Tetsudō), ISBN 978-4-10-303731-6
  30. “北김종태전기기관차공장 창립 60돌 행사 - 통일뉴스”. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2016.
  31. “Hochschule für Eisenbahnwesen Pyongyang - Nordkorea-Information”. www.nordkorea-info.de. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2019.
  32. Oh, "North Korea Through the Looking Glass", p50
  33. 1 2 3 4 5 6 Kokubu, Hayato (2007). 将軍様の鉄道 (Shōgun-sama no Tetsudō) (bằng tiếng Nhật). Shinchosha. tr. 75. ISBN 978-4-10-303731-6.
  34. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Kokubu, Hayato (2007). 将軍様の鉄道 (Shōgun-sama no Tetsudō) (bằng tiếng Nhật). Shinchosha. tr. 76. ISBN 978-4-10-303731-6.
  35. 1 2 Kokubu, Hayato (2007). 将軍様の鉄道 (Shōgun-sama no Tetsudō) (bằng tiếng Nhật). Shinchosha. tr. 130. ISBN 978-4-10-303731-6.
  36. “140 | E 499.0”. Atlas Lokomotiv.
  37. http://www.cchere.com/article/3895102
  38. 1 2 “『デロイを探せ!(その20) 北朝鮮のデロイ資料1』”. ゴンブロ!(ゴンの徒然日記). Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2019.
  39. 1 2 3 4 5 6 7 “潮起潮落:【原创】朝鲜铁路机车车辆概况一览分页 第1页”. Cchere.com. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2016.
  40. “デロイを探せ!(その49) 1948年の「北」におけるデロイ|ゴンブロ!(ゴンの徒然日記)”. Ameblo.jp. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2016.
  41. “デロイを探せ!(その8)デロイ就役の経緯(年表)|ゴンブロ!(ゴンの徒然日記)”. Ameblo.jp. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2016.
  42. “デロイを探せ!(その31) 戦後のデロイ(1964年)|ゴンブロ!(ゴンの徒然日記)”. Ameblo.jp. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2016.
  43. 안병민 한국교통연구원 북한교통정보센터장 minjog21@minjog21.com. “민족21 모바일 사이트, 철도, 자동차, 전차, 항공 등 북 교통수단의 역사와 경제상황 담겨 전 세계 우표수집가들로부터 각광”. M.minjog21.com. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2016.
  44. “Locomotives”. GanzData.hu. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2019.
  45. Rudnicki, Michał; Eychler, Jacek (2003). “ST44”. www.transport.rar.pl. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 9 năm 2007. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2019.
  46. “Грузовые тепловозы”. scado.narod.ru. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2019.
  47. “MÁV M62 "Szergej" dízel-villamos mozdony”. kozlekedes.micom.hu. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2019.
  48. 1 2 3 Kokubu, Hayato. 将軍様の鉄道 (bằng tiếng Japanese). Shōgun-sama no Tetsudō. tr. 99. ISBN 978-4-10-303731-6.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  49. “Тепловозы семейства М62: некоторые факты и размышления”. perecheek.narod.ru (bằng tiếng Nga). ngày 12 tháng 10 năm 2007.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  50. 1 2 3 4 “북부 철길 건설”. terms.naver.com. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2019.
  51. “'2.8 비날론 연합기업소'는 무엇인가? - 통일뉴스”. www.tongilnews.com. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2019.
  52. Dormels, Rainer (2014). “Profiles of the cities of DPR Korea - Pyongyang” (PDF). Universität Wien. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2016.
  53. 1 2 “북한지리정보: 운수지리 청년이천선”. Naver. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2017.
  54. 朝鮮総督府官報 (The Public Journal of the Governor-General of Korea), Shōwa No. 5394, ngày 31 tháng 1 năm 1945 (in Japanese)
  55. Ministry of Railways (1937), 鉄道停車場一覧. 昭和12年10月1日現在(The List of the Stations), p. 501
  56. The traffic and geography in North Korea: Kŭmgol Line (in Korean)
  57. 朝鮮総督部官報 (The Public Journal of the Governor–General of Korea), Shōwa No. 4854, ngày 9 tháng 4 năm 1943 (in Japanese)
  58. 朝鮮総督府官報(The Public Journal of the Governor-General of Korea), Shōwa No. 5059, ngày 13 tháng 12 năm 1943 (in Japanese)
  59. 1 2 “은률선”. terms.naver.com. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2019.
  60. “Sign in”. www.farrail.net. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2019.
  61. “Trolleybus city: Pyongyang [Nordkorea]”. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2019.
  62. “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2019.
  63. “知乎 - 有问题,上知乎”. www.zhihu.com. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2019.
  64. “China Releases Details on Aid to N.Korea”. Choson Ilbo. ngày 28 tháng 4 năm 2011. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2016.
  65. “中国第一笔援助是对朝鲜提供 平壤地铁系我援建”. 中国网. ngày 26 tháng 4 năm 2011. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2016.
  66. Choe, Un-sik, 한국의 전통 사회 운송 기구, ISBN 978-89-7300-728-8, p. 115
  67. “통합 검색 결과: 북창화력발전연합기업소 (전체 82건) - 북한정보포털”. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2019.
  68. Choe, Un-sik, 한국의 전통 사회 운송 기구, ISBN 978-89-7300-728-8, pp. 114-115
  69. Kristof, Nicholas D.; Times, Special to The New York (ngày 5 tháng 7 năm 1989). “In North Korea, Dam Reflects 'Great Leader's' State of Mind”. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2019 – qua NYTimes.com.
  70. 북부철길 1단계공사완료, Kyunghyang Shinmun, ngày 10 tháng 8 năm 1988
  71. 1 2 3 4 Kokubu, Hayato (2007). 将軍様の鉄道 (Shōgun-sama no Tetsudō) (bằng tiếng Nhật). Shinchosha. tr. 78. ISBN 978-4-10-303731-6.
  72. 1 2 3 Korean Review. Pyongyang, Korea (DPR): Foreign Languages Publishing House. 1983. tr. 205.
  73. 1 2 3 4 5 6 Kokubu, Hayato (2007). 将軍様の鉄道 (Shōgun-sama no Tetsudō) (bằng tiếng Nhật). Shinchosha. tr. 77. ISBN 978-4-10-303731-6.
  74. “『デロイを探せ!(その31) 戦後のデロイ(1964年)』”. ゴンブロ!(ゴンの徒然日記). Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2019.
  75. “鉄道省革命事績館”. www.2427junction.com. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2019.
  76. 《기차시간표》(1950년 4월 1일 개정), 북한 교통성 운수국 렬차부 편
  77. Kokubu, Hayato (2007). 将軍様の鉄道 (Shōgun-sama no Tetsudō) (bằng tiếng Nhật). Shinchosha. tr. 95. ISBN 978-4-10-303731-6.
  78. “『デロイを探せ!(その34) 1965年以降の朝鮮画報にデロイ発見出来ず 前篇』”. ゴンブロ!(ゴンの徒然日記). Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2019.
  79. 조선향토대백과, 2008.
  80. Kokubu, Hayato (2007). 将軍様の鉄道 (Shōgun-sama no Tetsudō) (bằng tiếng Nhật). Shinchosha. tr. 131. ISBN 978-4-10-303731-6.
  81. 1 2 3 4 5 Kokubu, Hayato (2007). 将軍様の鉄道 (Shōgun-sama no Tetsudō) (bằng tiếng Nhật). Shinchosha. tr. 80. ISBN 978-4-10-303731-6.
  82. 김일성, 쿠바의 ‘혁명영웅’ 체게바라를 만난 날. DailyNK (bằng tiếng Korean). ngày 15 tháng 4 năm 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 4 năm 2011.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  83. 1 2 Kokubu, Hayato (2007). 将軍様の鉄道 (Shōgun-sama no Tetsudō) (bằng tiếng Nhật). Shinchosha. tr. 79. ISBN 978-4-10-303731-6.
  84. Kang, David C. (ngày 1 tháng 1 năm 2012). “They Think They're Normal: Enduring Questions and New Research on North Korea—A Review Essay”. International Security. 36 (3): 142–171. doi:10.1162/isec_a_00068. ISSN 1531-4804 – qua Project MUSE.
  85. Nicholas Eberstadt (October–November 2006), Persistence of North Korea, The Policy Review, truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2007
  86. “Экспортные тепловозы” [Export Locomotives]. scado.narod.ru (bằng tiếng Nga).
  87. 1 2 3 4 5 6 7 8 “Daum 블로그” (bằng tiếng Hàn). M.blog.daum.net. ngày 27 tháng 10 năm 2010. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2016.
  88. 1 2 Korea Transport Institute, 『국가기간교통망계획 수정계획 연구』, 2007
  89. 1 2 3 4 “북한 대중교통수단 및 철도: 네이버 블로그”. Blog.naver.com. ngày 19 tháng 10 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2016.
  90. Jeon Il-su, Lee Jae-hoon, 『북한의 수송수요 추정과 남북한 수송수요 특성의 비교』, 1996
  91. 1 2 “Daum 블로그” (bằng tiếng Hàn). M.blog.daum.net. ngày 27 tháng 10 năm 2010. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2016.
  92. “平壌〜北京間国際列車”. 2427junction.com. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2016.
  93. 1 2 Kokubu, Hayato (2007). 将軍様の鉄道 (Shōgun-sama no Tetsudō) (bằng tiếng Nhật). Shinchosha. tr. 71. ISBN 978-4-10-303731-6.
  94. Jefferies, "North Korea: A Guide to Economic and Political Developments", p50
  95. “デロイを探せ!(その22) 北朝鮮のデロイ資料2(交通新聞1956年)|ゴンブロ!(ゴンの徒然日記)”. Ameblo.jp. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2016.
  96. “Journal of Soviet Ambassador to the DPRK A. M. Puzanov (25 March - ngày 11 tháng 4 năm 1960)” (PDF). Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2019.
  97. Ltd, DVV Media International. “Let the cosmos flowers bloom!”. Railway Gazette. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2019.
  98. “북한 대중교통수단 및 철도: 네이버 블로그”. Blog.naver.com. ngày 19 tháng 10 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2016.
  99. 우리 나라에서 최첨단교류기관차 개발 (in Korean)
  100. “Коломенский Завод”. www.kolomnadiesel.com. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2019.
  101. “Pyongyang Times, ngày 25 tháng 7 năm 2015”. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2019.